Có 2 kết quả:

銅牆鐵壁 tóng qiáng tiě bì ㄊㄨㄥˊ ㄑㄧㄤˊ ㄊㄧㄝˇ ㄅㄧˋ铜墙铁壁 tóng qiáng tiě bì ㄊㄨㄥˊ ㄑㄧㄤˊ ㄊㄧㄝˇ ㄅㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

copper wall, iron bastion (idiom); impenetrable defense

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

copper wall, iron bastion (idiom); impenetrable defense

Bình luận 0