Có 2 kết quả:
銅牆鐵壁 tóng qiáng tiě bì ㄊㄨㄥˊ ㄑㄧㄤˊ ㄊㄧㄝˇ ㄅㄧˋ • 铜墙铁壁 tóng qiáng tiě bì ㄊㄨㄥˊ ㄑㄧㄤˊ ㄊㄧㄝˇ ㄅㄧˋ
tóng qiáng tiě bì ㄊㄨㄥˊ ㄑㄧㄤˊ ㄊㄧㄝˇ ㄅㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
copper wall, iron bastion (idiom); impenetrable defense
Bình luận 0
tóng qiáng tiě bì ㄊㄨㄥˊ ㄑㄧㄤˊ ㄊㄧㄝˇ ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
copper wall, iron bastion (idiom); impenetrable defense
Bình luận 0